Có 2 kết quả:
高头 gāo tou ㄍㄠ • 高頭 gāo tou ㄍㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) higher authority
(2) the bosses
(3) on top of
(2) the bosses
(3) on top of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) higher authority
(2) the bosses
(3) on top of
(2) the bosses
(3) on top of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0